Real Madrid là cái tên đã quá quen thuộc với cộng đồng fan hâm mộ bóng đá Việt Nam và thế giới. Bởi CLB này đã từng 13 lần vô địch UEFA Champions League – một kỷ lục không phải ai cũng đạt được. Câu lạc bộ này đã chinh phục trái tim của hàng triệu người hâm mộ trên khắp thế giới nhờ vào các chiến tích lẫy lừng của mình. Bài viết dưới đây của 7mcn.mx sẽ tổng hợp lại những thông tin cần thiết và thú vị cho các bạn đọc về Real Madrid nhé.
Giới thiệu về chiến tích của Real Madrid
Real Madrid Club de Fútbol hay còn được gọi là Real Madrid. Đây là đội bóng đỉnh cao đến từ thành phố Madrid thuộc Tây Ban Nha. Đội bóng này được vua Alfonso XIII trao tặng danh hiệu “Đội bóng Hoàng gia Tây Ban Nha” vào năm 1920. Được thể hiện trong chiếc vương miện trên logo của câu lạc bộ với từ “Real” trong tiếng Tây Ban Nha có ý nghĩa là Hoàng gia.
Ở đấu trường quốc nội, Real Madrid đã giành được 32 chức vô địch La Liga, 19 Cúp Nhà vua Tây Ban Nha, 9 Siêu cúp Tây Ban Nha, 1 Copa Eva Duarte và 1 Copa de la Liga .Ở đấu trường quốc tế, Real Madrid lập kỉ lục với 10 danh hiệu UEFA Champions League(C1), 2 Cúp UEFA Europa League, 3 Cúp liên lục địa, 2 Siêu cúp châu Âu và 1 FIFA Club World Cup. Những chiến tích thật khủng khiếp mà khó có đội bóng mạnh trên thế giới có thể sánh được.
Lịch sử câu lạc bộ
Real Madrid đã có những năm tháng hình thành và phát triển, thăng trầm cùng bóng đá thế giới, cụ thể:
Giai đoạn mở đầu
Câu lạc bộ bóng đá Real Madrid được thành lập bởi những sinh viên ở thành phố Madrid. Chủ tịch đầu tiên tên là Juan Padros. Đánh dấu sự xuất sắc ngay từ những ngày đầu, vào năm 1905, Real Madrid giành ngôi vô địch Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha bằng cách đánh bại Athletic Bilbao trong trận chung kết.
Đến năm 1929, Real Madrid đặt dấu ấn khi trở thành một trong những đội sáng lập của giải đấu La Liga. Mùa giải đầu tiên, họ lên đỉnh á quân sau khi phải nhường bước trước Barcelona trong trận chung kết. Đến mùa giải 1931-1932, Real Madrid chính thức đăng quang, khẳng định vị thế của mình trong làng bóng đá Tây Ban Nha.
Thời đại của Santiago Bernabeu
Năm 1945, Santiago Bernabeu được bổ nhiệm làm tân chủ tịch Real Madrid và mở ra thời kỳ vinh quang mới. Bernabeu không chỉ đưa Real Madrid lên thời kỳ đỉnh cao mà còn giới thiệu những tài năng lớn như Alfredo Di Stefano. Vào năm 1955, Bernabeu cùng với các đồng đội sáng lập giải đấu lâu dài và uy tín UEFA Champions League, nơi mà Real Madrid trở thành đội bóng vô địch nhiều nhất.
Thập niên 1970, Real Madrid tiếp tục làm mưa làm gió trên các bảng xếp hạng, chứng minh sức mạnh của mình trên mọi đấu trường. Với 5 lần vô địch La Liga và 3 lần vô địch Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha, họ đã khẳng định vị thế của mình ở Tây Ban Nha.
Những chiến thắng ở châu Âu
Năm 1985, Real Madrid chứng minh đẳng cấp của mình với 2 chức vô địch Châu Âu liên tiếp, vượt qua những đối thủ khó nhằn như Videoton và FC Koln. Thập kỷ 1980 là thời kỳ đầy biến động và Real Madrid nổi bật không chỉ ở cấp độ quốc nội mà còn ở đấu trường Châu Âu.
Cuối thập kỷ 1980 và đầu thập kỷ 1990, Real Madrid trải qua giai đoạn thăng trầm. Tuy nhiên, những năm cuối thập kỷ 1980 và đầu thập kỷ 1990, với sự xuất hiện của siêu sao như Francisco Buyo, Manuel Sanchis, Martin Vazquez, Michel và Miguel Pardeza, Real Madrid tái lập sức mạnh, giành 5 lần vô địch La Liga, 3 Siêu cúp Tây Ban Nha và 2 cúp UEFA.
Xem top ghi bàn bóng đá Tây Ban Nha để biết sơ lược số bàn thắng đặc sắc của Real Madrid!
Thời kỳ Perez
Năm 2009, Florentino Perez trở lại vị trí Chủ tịch Real Madrid, đồng thời mang theo những cầu thủ hàng đầu như Kaka và Cristiano Ronaldo. Thập kỷ mới mở ra những chiến tích mới khi Real Madrid giành ngôi vô địch La Liga trong mùa giải 2011-2012. Cristiano Ronaldo ghi dấu với kỷ lục 101 bàn thắng.
Năm 2013, Carlo Ancelotti đảm nhận vai trò HLV trưởng và giúp Real Madrid giành Cúp C1 Châu Âu thứ 10, đồng thời mở đầu cho một chuỗi thành công đặc biệt. Năm 2016, Zinedine Zidane đảm nhận vị trí HLV và dẫn dắt Real Madrid đến những chiến thắng vang dội, bao gồm cả Siêu cúp Châu Âu, Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ và La Liga. Mùa giải 2016-2017 được kết thúc với những danh hiệu ấn tượng, đánh dấu một trong những mùa giải thành công nhất của Real Madrid.
Tìm hiểu một vài thông tin thú vị về Real Madrid
Ngoài những thông tin về lịch sử clb, chúng tôi muốn bạn hiểu rõ hơn một vài khía cạnh khác về đội bóng nổi tiếng này.
Logo
Logo của Real Madrid được thiết kế với sự đơn giản nhưng đầy ý nghĩa. Gồm 3 chữ cái MFC lồng vào nhau, viết tắt của Madrid Club de Futbol. Phía trên logo là một vương miện, còn dấu chéo hình con dấu thể hiện sự đại diện hoàng gia, được vua Alfonso XIII trao cho đội bóng vào năm 1920
Biệt danh
- Ngoài biệt danh quen thuộc “Los Blancos” (Những Chàng trai áo trắng), Real Madrid còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như “Meringues” (màu trắng), biệt danh được nhà báo Matias Prats Canete popularize đặt.
- “Vikings” là một biệt danh khác, thể hiện sức mạnh và quyết đoán.
- “Kền Kền Trắng” là một từ ngôn ngữ thân thuộc, đặc biệt khi nhắc đến thế hệ huyền thoại “Quinta del Buitre”. Còn “Los Galacticos” là biệt danh hiện đại, đặc trưng cho thời kỳ đội bóng ký hợp đồng với những siêu sao lớn như Figo, Zidane, Ronaldo, và Beckham.
Sân vận động huyền thoại
Sân Santiago Bernabeu không chỉ là nơi diễn ra các trận đấu quan trọng mà còn là linh hồn của Real Madrid. Đây là nơi mà những giấc mơ trở thành hiện thực và những kỷ niệm vĩ đại được chắp cánh. Mỗi chiếc ghế trên khán đài đều chứng kiến những khoảnh khắc lịch sử, là ngôi nhà thứ hai của những người hâm mộ trung thành.
Với sức chứa 81.044 chỗ ngồi. Được hoàn thành vào năm 1947, đây là nơi chứng kiến những trận đấu huyền thoại và đẳng cấp của đội bóng. Sân đã tổ chức nhiều trận chung kết quan trọng, bao gồm cả UEFA Champions League và các giải đấu lớn như Euro và World Cup. Santiago Bernabéu không chỉ là sân vận động, mà còn là biểu tượng của bóng đá thế giới.
Đội hình câu lạc bộ Real Madrid
Số áo | Quốc tịch | Vị trí | Cầu thủ |
1 | Bỉ | TM | Thibaut Courtois |
13 | Ukraine | TM | Andriy Lunin |
3 | Brasil | HV | Éder Militão |
4 | Áo | HV | David Alaba |
22 | Đức | HV | Antonio Rüdiger |
6 | Tây Ban Nha | HV | Nacho Fernández |
5 | Tây Ban Nha | HV | Jesús Vallejo |
23 | Pháp | HV | Ferland Mendy |
2 | Tây Ban Nha | HV | Daniel Carvajal |
17 | Tây Ban Nha | HV | Lucas Vázquez |
16 | Tây Ban Nha | HV | Álvaro Odriozola |
18 | Brasil | TV | Aurélien Tchouameni |
15 | Uruguay | TV | Federico Valverde |
12 | Pháp | TV | Eduardo Camavinga |
8 | Đức | TV | Toni Kroos |
10 | Croatia | TV | Luka Modric |
19 | Tây Ban Nha | TV | Dani Ceballos |
20 | Brazil | TĐ | Vinicius Junior |
7 | Bỉ | TĐ | Eden Hazard |
21 | Brazil | TĐ | Rodrygo |
11 | Tây Ban Nha | TĐ | Marco Asensio |
9 | Pháp | TĐ | Karim Benzema |
24 | Cộng hòa Dominica | TĐ | Mariano Díaz |
39 | Uruguay | TĐ | Álvaro Rodríguez |
Các huyền thoại CLB Real Madrid
Câu lạc bộ Real Madrid không chỉ nổi tiếng với những chiến tích lịch sử mà còn sở hữu đội hình lừng danh với nhiều huyền thoại bóng đá đã góp phần làm nên tên tuổi của CLB. Dưới đây là một số huyền thoại nổi bật của Real Madrid:
- Alfredo Di Stéfano: Được coi là “Người cha của Real Madrid,” Di Stéfano gắn bó với câu lạc bộ từ năm 1953 đến 1964. Ông đóng góp lớn cho sự thành công của đội bóng và giành nhiều danh hiệu, bao gồm 8 La Liga và 5 UEFA Champions League.
- Cristiano Ronaldo: Một trong những cầu thủ xuất sắc nhất mọi thời đại, Ronaldo chơi cho Real Madrid từ 2009 đến 2018. Trong khoảng thời gian này, anh giành 4 UEFA Champions League, 2 La Liga, và nhiều danh hiệu cá nhân khác.
- Raúl González: Raúl là cầu thủ với số lần ra sân nhiều nhất trong lịch sử Real Madrid, khoác áo đội bóng từ năm 1994 đến 2010. Anh giành 16 danh hiệu trong thời gian này, bao gồm 6 La Liga và 3 UEFA Champions League.
- Zinedine Zidane: Ngoại trừ việc là một HLV xuất sắc, Zidane cũng là một huyền thoại khi chơi cho Real Madrid từ 2001 đến 2006. Anh giành 1 La Liga và 1 UEFA Champions League trong màu áo Los Blancos.
- Fernando Hierro: Trung vệ và tiền vệ nổi tiếng, Hierro là một biểu tượng của Real Madrid trong thập kỷ 1990. Anh giành 5 La Liga và 3 UEFA Champions League.
- Iker Casillas: Thủ môn huyền thoại của Real, Casillas đã gắn bó với câu lạc bộ từ năm 1999 đến 2015. Anh giành 5 La Liga và 3 UEFA Champions League, cùng nhiều danh hiệu cá nhân.
Cầu thủ tham gia thi đấu nhiều nhất
Cầu thủ | Số trận thi đấu nhiều nhất |
Raúl | 741 |
Iker Casillas | 725 |
Manuel Sanchís | 710 |
Sergio Ramos | 654 |
Santillana | 645 |
Fernando Hierro | 601 |
Francisco Gento | 601 |
José Camacho | 577 |
Pirri | 561 |
Míchel | 559 |
Xem thêm: Đội hình thi đấu của câu lạc bộ Barca trong giải đấu mới nhất 2023/ 2024 sắp tới!
Cầu thủ có số bàn thắng nhiều nhất
Cầu thủ |
Số bàn thắng nhiều nhất |
Cristiano Ronaldo | 450 |
Raúl | 323 |
Alfredo Di Stéfano | 308 |
Santillana | 290 |
Karim Benzema | 250 |
Ferenc Puskás | 242 |
Hugo Sánchez | 208 |
Francisco Gento | 182 |
Pirri | 172 |
Emilio Butragueño | 171 |
Kết luận
Những thông tin chi tiết về Real Madrid đã được chúng tôi bật mí cho anh em tham khảo. Hãy để Real Madrid tiếp tục là nguồn cảm hứng, là ngọn lửa thắp sáng đam mê bóng đá của bạn nhé. Theo dõi những bài viết khác của 7mcn.mx nếu bạn là fan hâm mộ của đội bóng này!
Pingback: Cầu thủ bóng đá David Beckham và cuộc đời rực rỡ đầy biến số